Hiện có rất nhiều khách hàng phản hồi đăng ký các gói mạng Viettel 50k 1 tháng không được, vậy nguyên nhân do đâu và chi tiết như thế nào hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé.

Danh sách các gói cước Viettel giá 50k 1 tháng dừng triển khai
Trong tháng 09 vừa qua, Viettel đã điều chỉnh rất nhiều chính sách về các gói cước Data và Combo cung cấp cho khách hàng, trong đó có việc dừng triển khai hàng loạt các gói cước giá 50k 1 tháng. Chi tiết về thời điểm dừng triển khai đăng ký mới bạn xem trong bảng sau:
Tên gói | Phí gói | Chu kỳ | Chính sách | Thời gian dừng đăng ký |
ST50N | 50,000 | 30 ngày/tháng | 50.000đ/ 30 ngày có 1.5GB/ ngày. | Dự kiến từ 01/09/2022 |
XL50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | – 5GB | Dự kiến từ 01/09/2022 |
3ST50N | 150,000 | 3 tháng | 150.000đ/3 chu kỳ, mỗi chu kỳ 30 ngày. Ưu đãi mỗi chu kỳ 30 ngày có 1.5GB/ ngày | Dự kiến từ 01/09/2022 |
12ST50N | 600,000 | 12 tháng | 600.000đ/12 chu kỳ, mỗi chu kỳ 30 ngày. Ưu đãi mỗi chu kỳ 30 ngày có 1.5GB/ ngày | Dự kiến từ 01/09/2022 |
6ST50N | 300,000 | 6 tháng | 300.000đ/6 chu kỳ, mỗi chu kỳ 30 ngày. Ưu đãi mỗi chu kỳ 30 ngày có 1.5GB/ ngày | Dự kiến từ 01/09/2022 |
12XL50 | 600,000 | 12 tháng | – 5GB/30 ngày.
– Chu kỳ 30 ngày * 12 chu kỳ. |
Dự kiến từ 01/09/2022 |
UMAX50N | 50,000 | 30 ngày/tháng | Ưu đãi mỗi chu kỳ 30 ngày: 50.000đ/30 ngày = 5GB không giới hạn tốc độ, hết 5GB truy cập tốc độ cao (truy cập được Youtube, Facebook..). | Dự kiến từ 01/09/2022 |
12UMAX50N | 600,000 | 12 tháng | Ưu đãi mỗi chu kỳ 30 ngày: 50.000đ/30 ngày = 5GB không giới hạn tốc độ, hết 5GB truy cập tốc độ cao (truy cập được Youtube, Facebook..). | Dự kiến từ 01/09/2022 |
3UMAX50N | 150,000 | 3 tháng | Ưu đãi mỗi chu kỳ 30 ngày: 50.000đ/30 ngày = 5GB không giới hạn tốc độ, hết 5GB truy cập tốc độ cao (truy cập được Youtube, Facebook..). | Dự kiến từ 01/09/2022 |
6UMAX50N | 300,000 | 6 tháng | Ưu đãi mỗi chu kỳ 30 ngày: 50.000đ/30 ngày = 5GB không giới hạn tốc độ, hết 5GB truy cập tốc độ cao (truy cập được Youtube, Facebook..). | Dự kiến từ 01/09/2022 |
UMAX50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | Ưu đãi mỗi chu kỳ 30 ngày: 50.000đ/30 ngày = 5GB không giới hạn tốc độ, hết 5GB truy cập tốc độ cao (truy cập được Youtube, Facebook… | Dự kiến từ 01/09/2022 |
3UMAX50 | 150,000 | 3 tháng | Ưu đãi mỗi chu kỳ 30 ngày: 50.000đ/30 ngày = 5GB không giới hạn tốc độ, hết 5GB truy cập tốc độ cao (truy cập được Youtube, Facebook..). Ưu đãi khoá zone sử dụng tại Quảng Ninh, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Quảng Nam | Dự kiến từ 01/09/2022 |
6UMAX50 | 300,000 | 6 tháng | Ưu đãi mỗi chu kỳ 30 ngày: 50.000đ/30 ngày = 5GB không giới hạn tốc độ, hết 5GB truy cập tốc độ cao (truy cập được Youtube, Facebook..). Ưu đãi khoá zone sử dụng tại Quảng Ninh, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Quảng Nam | Dự kiến từ 01/09/2022 |
12UMAX50 | 600,000 | 12 tháng | Ưu đãi mỗi chu kỳ 30 ngày: 50.000đ/30 ngày = 5GB không giới hạn tốc độ, hết 5GB truy cập tốc độ cao (truy cập được Youtube, Facebook..). Ưu đãi khoá zone sử dụng tại Quảng Ninh, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Quảng Nam | Dự kiến từ 01/09/2022 |
36UMAX50N | 1,800,000 | 36 tháng | Ưu đãi mỗi chu kỳ 30 ngày: 50.000đ/30 ngày = 5GB không giới hạn tốc độ, hết 5GB truy cập tốc độ cao (truy cập được Youtube, Facebook..). | Dự kiến từ 01/09/2022 |
CT50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | Có 120 GB/30 ngày (4 GB/ngày, trong đó có 3 GB/ngày sử dụng tại Cần Thơ và 1 GB/ngày sử dụng toàn quốc, bao gồm cả Cần Thơ). | Dự kiến từ 01/09/2022 |
3CT50 | 150,000 | 3 tháng | Ưu đãi tại mỗi chu kỳ 30 ngày: Có 120 GB/30 ngày (4 GB/ngày, trong đó có 3 GB/ngày sử dụng tại Cần Thơ và 1 GB/ngày sử dụng toàn quốc, bao gồm cả Cần Thơ). | Dự kiến từ 01/09/2022 |
6CT50 | 300,000 | 6 tháng | Ưu đãi tại mỗi chu kỳ 30 ngày: Có 120 GB/30 ngày (4 GB/ngày, trong đó có 3 GB/ngày sử dụng tại Cần Thơ và 1 GB/ngày sử dụng toàn quốc, bao gồm cả Cần Thơ). | Dự kiến từ 01/09/2022 |
12CT50 | 600,000 | 12 tháng | Ưu đãi tại mỗi chu kỳ 30 ngày: Có 120 GB/30 ngày (4 GB/ngày, trong đó có 3 GB/ngày sử dụng tại Cần Thơ và 1 GB/ngày sử dụng toàn quốc, bao gồm cả Cần Thơ). | Dự kiến từ 01/09/2022 |
DN50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | Ưu đãi tại mỗi chu kỳ 30 ngày: 5GB, hết 5GB tiếp tục truy cập data với tốc độ 3Mbps. | Dự kiến từ 01/09/2022 |
3DN50 | 150,000 | 3 tháng | Ưu đãi tại mỗi chu kỳ 30 ngày: 5GB, hết 5GB tiếp tục truy cập data với tốc độ 3Mbps. | Dự kiến từ 01/09/2022 |
6DN50 | 300,000 | 6 tháng | Ưu đãi tại mỗi chu kỳ 30 ngày: 5GB, hết 5GB tiếp tục truy cập data với tốc độ 3Mbps. | Dự kiến từ 01/09/2022 |
12DN50 | 600,000 | 12 tháng | Ưu đãi tại mỗi chu kỳ 30 ngày: 5GB, hết 5GB tiếp tục truy cập data với tốc độ 3Mbps. | Dự kiến từ 01/09/2022 |
D500T | 500,000 | 12 tháng | 5GB/30 ngày trong 12 tháng, hết LL bóp băng thông về 256Kbps | Dự kiến từ 01/09/2022 |
D500 | 500,000 | 12 tháng | 5GB/30 ngày, hết LL bóp băng thông 256kbps | Dự kiến từ 01/09/2022 |
D50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 3.5GB/30 ngày | Dự kiến từ 01/09/2022 |
D30 | 30,000 | 30 ngày/tháng | 2.5GB/30 ngày | Dự kiến từ 01/09/2022 |
DC10 | 10,000 | 30 ngày/tháng | 10K/30 ngày có 50MB | Dự kiến từ 01/09/2022 |
D300K | 300,000 | 6 tháng | 45GB | Dự kiến từ 01/09/2022 |
DC50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 50K/ 30 ngày có 450MB | Dự kiến từ 01/09/2022 |
DLK50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
GLI50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
DCN50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
QTI50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
QBH50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
LDG50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
KTM50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
HTH50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
BDH50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
NDH50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
PTO50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
PYN50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
VPC50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
TNH50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
YBI50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
TNN50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
AGG50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
HDG50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
BGG50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
BLU50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
BPC50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
HPG50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
DBN50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
TVH50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
LCU50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
HBH50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
THA50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
DTP50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
NAN50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
BKN50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
NTN50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
HNM50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
CTO50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
VTU50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
SLA50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
VLG50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
LSN50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
HNI50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 100GB data su dung trong tinh, 2GB su dung ngoai tinh (20GB đầu tiên giới hạn tốc độ 4Mbps/4Mbps, 80GB tiếp theo giới hạn tốc độ 2Mbps/2Mbps; 2GB ngoài zone: tốc độ 4Mbps/4Mbps) | Dự kiến từ 09/09/2022 |
6DLK50 | 300,000 | 6 tháng | Miễn phí 100GB data/tháng trong zone, 2GB/tháng ngoài zone * 6 tháng | Dự kiến từ 15/09/2022 |
6GLI50 | 300,000 | 6 tháng | Miễn phí 100GB data/tháng trong zone, 2GB/tháng ngoài zone * 6 tháng | Dự kiến từ 15/09/2022 |
6DCN50 | 300,000 | 6 tháng | Miễn phí 100GB data/tháng trong zone, 2GB/tháng ngoài zone * 6 tháng | Dự kiến từ 15/09/2022 |
6KTM50 | 300,000 | 6 tháng | Miễn phí 100GB data/tháng trong zone, 2GB/tháng ngoài zone * 6 tháng | Dự kiến từ 15/09/2022 |
6HTH50 | 300,000 | 6 tháng | Miễn phí 100GB data/tháng trong zone, 2GB/tháng ngoài zone * 6 tháng | Dự kiến từ 15/09/2022 |
12DLK50 | 600,000 | 12 tháng | Miễn phí 100GB data/tháng trong zone, 2GB/tháng ngoài zone * 12 tháng | Dự kiến từ 15/09/2022 |
12GLI50 | 600,000 | 12 tháng | Miễn phí 100GB data/tháng trong zone, 2GB/tháng ngoài zone * 12 tháng | Dự kiến từ 15/09/2022 |
12HTH50 | 600,000 | 12 tháng | Miễn phí 100GB data/tháng trong zone, 2GB/tháng ngoài zone * 12 tháng | Dự kiến từ 15/09/2022 |
12DCN50 | 600,000 | 12 tháng | Miễn phí 100GB data/tháng trong zone, 2GB/tháng ngoài zone * 12 tháng | Dự kiến từ 15/09/2022 |
12KTM50 | 600,000 | 12 tháng | Miễn phí 100GB data/tháng trong zone, 2GB/tháng ngoài zone * 12 tháng | Dự kiến từ 15/09/2022 |
BACLIEU50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 1GB+ 30 phút/cuộc nội mạng + 30 phút ngoại mạng. Ưu đãi sử dụng tại Cà Mau, Bạc Liêu | Dự kiến từ 15/09/2022 |
BACLIEU80 | 80,000 | 30 ngày/tháng | 5GB + 30 phút/cuộc nội mạng + 50 phút ngoại mạng. Ưu đãi sử dụng tại Cà Mau, Bạc Liêu | Dự kiến từ 15/09/2022 |
CAMAU50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 1GB+ 30 phút/cuộc nội mạng + 30 phút ngoại mạng. Ưu đãi sử dụng tại Cà Mau, Bạc Liêu | Dự kiến từ 15/09/2022 |
CAMAU80 | 80,000 | 30 ngày/tháng | 5GB + 30 phút/cuộc nội mạng + 50 phút ngoại mạng. Ưu đãi sử dụng tại Cà Mau, Bạc Liêu | Dự kiến từ 15/09/2022 |
DB89 | 89,000 | 30 ngày/tháng | 2GB/ngày trong tỉnh + 2GB ngoài tỉnh + 30 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + 50 phút ngoại mạng + 100sms nội mạng | Dự kiến từ 15/09/2022 |
ECOD10 | 10,000 | 30 ngày/tháng | 500MB/30 ngày | Dự kiến từ 15/09/2022 |
ECOD20 | 20,000 | 30 ngày/tháng | 1.5GB/30 ngày | Dự kiến từ 15/09/2022 |
F70 | 70,000 | 30 ngày/tháng | – Miễn phí cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.
– 20 phút gọi ngoại mạng. – 3GB data |
Dự kiến từ 15/09/2022 |
MIMAX25 | 25,000 | 30 ngày/tháng | 25.000đ/30 ngày có 2GB. TB KHM tại Miền tây, Điện Biên, Hà Tĩnh. Triển khai từ năm 2016 | Dự kiến từ 15/09/2022 |
MIMAX35 | 35,000 | 30 ngày/tháng | 35.000đ/30 ngày có 1.2GB. TB KHM tại Điện Biên. Triển khai từ năm 2016 | Dự kiến từ 15/09/2022 |
VT25G | 25,000 | 30 ngày/tháng | Gói trả trước: – Thuê bao được sử dụng không giới hạn lưu lượng Data – Miễn phí gói 3 tháng đầu kể từ ngày đăng ký đầu tiên. Từ tháng thứ 4 trở đi thu phí gói theo quy định của chính sách 1 TB/1 IMEI/1 máy chỉ được đăng ký gói 1 lần – Đối tượng: Thuê bao trả trước hoặc trả sau sử dụng trên điện thoại feature phone 4G (V6420, V6504, V6216 4G) được bán ra bởi Tổng Công ty Viễn thông Viettel. |
Dự kiến từ 15/09/2022 |
VT25X | 25,000 | 30 ngày/tháng | Gói trả sau: – Thuê bao được sử dụng không giới hạn lưu lượng Data – Miễn phí gói 3 tháng đầu kể từ ngày đăng ký đầu tiên. Từ tháng thứ 4 trở đi thu phí gói theo quy định của chính sách 1 TB/1 IMEI/1 máy chỉ được đăng ký gói 1 lần – Đối tượng: Thuê bao trả trước hoặc trả sau sử dụng trên điện thoại feature phone 4G (V6420, V6504, V6216 4G) được bán ra bởi Tổng Công ty Viễn thông Viettel. |
Dự kiến từ 15/09/2022 |
DIY | Từ 70K- 300K | 30 ngày/tháng | Gói combo động (DIY) – lựa chọn chính sách trên My Viettel | Dự kiến từ 15/09/2022 |
V50C | 50,000 | 30 ngày/tháng | 3GB + miễn phí 10p/cuộc thoại nội, tối đa 1000 phút. Ưu đãi sử dụng trong 30 ngày (tăng 2GB lên 3GB 01/04/2021) | Dự kiến từ 23/09/2022 |
V70C | 70,000 | 30 ngày/tháng | 500MB/ngày + miễn phí 10p/cuộc thoại nội, tối đa 1000 phút. Ưu đãi sử dụng trong 30 ngày (tăng 300MB lên 500MB từ 18/06/2021) | Dự kiến từ 23/09/2022 |
MIMAXSV | 50,000 | 30 ngày/tháng | 5GB, hết lưu lượng truy cập tốc độ thông thường | Dự kiến từ 23/09/2022 |
3V50C | 150,000 | 3 tháng | 3 chu kỳ, mỗi chu kỳ 30 ngày, ưu đãi mỗi chu kỳ gồm: 3GB + miễn phí 10p/cuộc thoại nội, tối đa 1000 phút. Ưu đãi sử dụng trong 30 ngày | Dự kiến từ 23/09/2022 |
CAMAU | 80,000 | 30 ngày/tháng | 5GB/ngày + 30 phút/cuộc nội mạng + 50 phút ngoại mạng. Ưu đãi sử dụng tại Cà Mau. – Đối tượng: + Thuê bao kích hoạt mới tại Cà Mau từ ngày 21/05/2016 – 01/11/2016 + Thuê bao TOMS đang hoạt động có trong danh sách |
Dự kiến từ 23/09/2022 |
ECOD50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | 3GB | Dự kiến từ 23/09/2022 |
3V70C | 210,000 | 3 tháng | 3 chu kỳ, mỗi chu kỳ 30 ngày. Ưu đãi mỗi chu kỳ gồm: 300MB/ngày + 10 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng . | Dự kiến từ 23/09/2022 |
6V50C | 300,000 | 6 tháng | 6 chu kỳ, mỗi chu kỳ 30 ngày, ưu đãi mỗi chu kỳ gồm: 3GB + miễn phí 10p/cuộc thoại nội, tối đa 1000 phút. Ưu đãi sử dụng trong 30 ngày | Dự kiến từ 23/09/2022 |
BACLIEU | 80,000 | 30 ngày/tháng | 5GB/ngày + 30 phút/cuộc nội mạng + 50 phút ngoại mạng. Ưu đãi sử dụng tại Bạc Liêu. – Đối tượng: + Thuê bao di động trả trước kích hoạt thuộc gói TOMS (TOM690) từ ngày 01/06/2016 tại Bạc Liêu. + Thuê bao di động trả trước kích hoạt trước ngày 01/06/2016- 01/11/2016 có home tại Bạc Liêu, có tiêu dùng gốc 3 tháng liền (T3,T4,T5) <50.000đ |
Dự kiến từ 23/09/2022 |
V70X | 70,000 | 30 ngày/tháng | 500MB/ngày + Miễn phí 10 phút đầu tiên/cuộc nội mạng | Dự kiến từ 23/09/2022 |
12V50C | 600,000 | 12 tháng | 12 chu kỳ, mỗi chu kỳ 30 ngày, ưu đãi mỗi chu kỳ gồm: 3GB + miễn phí 10p/cuộc thoại nội, tối đa 1000 phút. Ưu đãi sử dụng trong 30 ngày | Dự kiến từ 23/09/2022 |
CN25K | 25,000 | 30 ngày/tháng | Truy cập tốc độ 384Kbps. Từ ngày 28/07/2017, Viettel triển khai thử nghiệm chương trình ưu đãi dành cho khách hàng là Công nhân tại các khu công nghiệp tại tỉnh Bắc Ninh và Tây Ninh. Gói của KHDN | Dự kiến từ 23/09/2022 |
6V70C | 420,000 | 6 tháng | 6 chu kỳ, mỗi chu kỳ 30 ngày. Ưu đãi mỗi chu kỳ gồm: 300MB/ngày + 10 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng . | Dự kiến từ 23/09/2022 |
MT15 | 15,000 | 30 ngày/tháng | 15.000 đ/1GB sử dụng theo chu kỳ của gói Data chính | Dự kiến từ 23/09/2022 |
12V70C | 840,000 | 12 tháng | 12 chu kỳ, mỗi chu kỳ 30 ngày. Ưu đãi mỗi chu kỳ gồm: 300MB/ngày + 10 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng . | Dự kiến từ 23/09/2022 |
MI10 | 10,000 | 30 ngày/tháng | MI10: 10K/thang co 50MB truy cap Internet. Het 50MB, tinh cuoc 25d/50KB | Dự kiến từ 23/09/2022 |
G70 | 70,000 | 30 ngày/tháng | 2.5GB + 10 phút/cuộc nội mạng + 200 Sms nội mạng + miễn phí Mocha + netnews. Chính sách kênh chuỗi. Đã dừng cho TB KHM đăng ký, chỉ còn TB cũ | Dự kiến từ 23/09/2022 |
PT25 | 25,000 | 30 ngày/tháng | 25.000đ/30 ngày có 3GB. Dành cho thuê bao theo ds tại PTO – c/s của P.QLDT | Dự kiến từ 23/09/2022 |
X50 | 50,000 | 30 ngày/tháng | Có 5GB sử dụng trong 30 ngày (TT)/hết tháng (TS), hết 5GB dừng truy cập | Dự kiến từ 23/09/2022 |
MIMAXKHM | 25,000 | 30 ngày/tháng | 25K/30 ngày có 600MB. Đối tượng: Thuê bao Tomato550 và Speaksim đăng ký gói MIMAXKM trong vòng 6 tháng (tính từ tháng kích hoạt) |
Dự kiến từ 23/09/2022 |
HS50PLUS | 50,000 | 30 ngày/tháng | 50K/30 ngay=200ph noi+200SMS noi+2GB+Mocha+Viettel Study | Dự kiến từ 23/09/2022 |
MIMAXTS | 25,000 | 30 ngày/tháng | 25.000đ/ 30 ngày có 1GB, hết lưu lượng tiếp tục truy cập tốc độ thông thường. Đối tượng: – Thuê bao trả sau tham gia chương trình khuyến mãi dành cho thuê bao trả sau là Cán bộ công viên chức tại Hà Tĩnh – Thuê bao trả sau tham gia chương trình khuyến mãi dành cho khách hàng hòa mạng mới di động trả sau cho Doanh Nghiệp tại Hà Tĩnh |
Dự kiến từ 23/09/2022 |
KT1 | 30,000 | 30 ngày/tháng | 30.000đ/tháng = 300 phút thoại nội mạng. Cước thuê bao tháng 50.000đ/tháng. Đối tượng: Thuê bao di động trả sau đứng tên KHDN theo danh sách (lưu ý, các thuê bao phải nhận được tin nhắn truyền thông CTKM từ Viettel mới được tham gia CTKM) |
Dự kiến từ 23/09/2022 |
CB | 35K-185K | 30 ngày/tháng | Gói combo động (DIY) | Dự kiến từ 23/09/2022 |
Chọn gói cước thay thế cho gói mạng Viettel 50k 1 tháng
Như vậy, từ tháng 09/2022 khách hàng sẽ không còn đăng ký mới các gói mạng 50k 1 tháng được, thay vào đó là các gói cước Data mới như ST60N, ST90N có giá cước 60k va 90k 1 tháng.
Các gói cước này có ưu đãi rất hấp dẫn cụ thể như sau:
Gói ST60N Viettel giá 60k 1 tháng:
- Giá cước 60k/ 30 ngày
- Miễn phí: 60GB Data tốc độ cao ( 2GB/ngày, hết Data ngưng truy cập)
- Áp dụng cho thuê bao di động Viettel theo danh sách
- Đăng ký soạn tin:
ST60N DKV gửi 9123
Trên điện thoại bấm ĐĂNG KÝ NGAY

Gói ST90K Viettel giá 90k 1 tháng:
- Giá cước 90k/ 30 ngày
- Miễn phí: 30GB Data tốc độ cao ( 1GB/ngày, hết Data ngưng truy cập)
- Miễn phí Data truy cập TikTok
- Áp dụng cho thuê bao di động Viettel
- Đăng ký soạn tin:
ST90 DKV gửi 9123
Trên điện thoại bấm ĐĂNG KÝ NGAY
Gói ST70K Viettel giá 70k 1 tháng:
- Giá cước 70k/ 30 ngày
- Miễn phí: 15GB Data tốc độ cao ( 500MB/ngày, hết Data ngưng truy cập)
- Miễn phí Data truy cập TikTok
- Áp dụng cho thuê bao di động Viettel
- Đăng ký soạn tin:
ST70K DKV gửi 9123
Trên điện thoại bấm ĐĂNG KÝ NGAY
Viettel đã Khai tử các gói mạng 50k 1 tháng từ tháng 09/2022, nếu bạn đang tìm kiếm 1 gói cước giá rẻ và ưu đãi Data đáp ứng nhu cầu sử dụng thì hãy xem đề xuất trên của capquang-viettel.com nhé ! Chúc bạn tìm được gói cước ưng ý, sử dụng tiết kiệm chi phí mỗi tháng!